Julius JAMES
74
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th07 1984
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 92 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,77 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Columbus Crew | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Columbus Crew | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,66 | 2 | 0 |
8 | Columbus Crew | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
7 | Columbus Crew | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Columbus Crew | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Columbus Crew | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,39 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th03 2014 | North Carolina FC | San Antonio Scorpions | 696k | Julius JAMES |
10 | 31 Th07 2013 | Columbus Crew | North Carolina FC | 471k | Julius JAMES |
5 | 27 Th06 2011 | D.C. United | Columbus Crew | 1.7M | Julius JAMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2017 | 76 | 74 | 2 |
27 Th04 2013 | 80 | 76 | 4 |
11 Th01 2011 | 78 | 80 | 2 |
14 Th04 2010 | 77 | 78 | 1 |
1 Th08 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |