Chance MYERS
75
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th12 1987
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-3-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Sporting KC), North American Cup (Sporting KC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
14 | Sporting KC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
13 | Sporting KC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
12 | Sporting KC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 1 | 1 |
11 | Sporting KC | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
10 | Sporting KC | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
9 | Sporting KC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
8 | Sporting KC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 1 |
7 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
6 | Sporting KC | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
5 | Sporting KC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,12 | 4 | 1 |
4 | Sporting KC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
3 | Sporting KC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,69 | 3 | 0 |
2 | Sporting KC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,88 | 1 | 0 |
1 | Sporting KC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,26 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2019 | 77 | 75 | 2 |
9 Th04 2018 | 80 | 77 | 3 |
13 Th03 2015 | 82 | 80 | 2 |
30 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
9 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
22 Th09 2011 | 77 | 78 | 1 |
8 Th01 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |