Róger ESPINOZA
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
25 Th10 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Sporting KC), North American Cup (Sporting KC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,13 | 6 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,13 | 6 | 0 |
14 | Sporting KC | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,82 | 4 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | Sporting KC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
7 | Sporting KC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Sporting KC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
5 | Sporting KC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 1 | 1 |
4 | Sporting KC | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,08 | 1 | 1 |
3 | Sporting KC | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
2 | Sporting KC | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,13 | 4 | 0 |
1 | Sporting KC | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 36 | 33 | 7 | 6,62 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Wigan Athletic | Sporting KC | 3.1M | Róger ESPINOZA |
9 | 30 Th03 2013 | Sporting KC | Wigan Athletic | 4.9M | Róger ESPINOZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
12 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
4 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2019 | 84 | 83 | 1 |
4 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
9 Th08 2012 | 81 | 83 | 2 |
8 Th01 2011 | 78 | 81 | 3 |
6 Th08 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |