Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Geoff CAMERON

Player retiring at the end of the season.
Geoff CAMERON Photo
Stoke City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Cincinnati)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

11 Th07 1985

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 United States SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1217,2900
15 United States SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 23 (0)0006,3501
15 Stoke City Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0007,3300
15 Stoke City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
United States Quốc tế 54 (0)4337,0430
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 23 (0) 0 0 06,350 1
14 Stoke City Hạng 1 17 (0) 0 1 06,292 0
13 Stoke City Hạng 1 19 (0) 1 1 06,792 0
12 Stoke City Hạng 1 15 (0) 1 1 07,002 1
11 Stoke City Hạng 1 7 (0) 0 0 06,430 0
10 Stoke City Hạng 1 19 (0) 0 0 06,474 0
9 Stoke City Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu103 (0)2306,55102

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
919 Th02 2013KhôngStoke City3.2MGeoff CAMERON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th02 20198582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th01 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th02 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th09 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th04 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
1 Th08 20097780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----