Giorgi MAKARIDZE
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
31 Th03 1990
Ngày sinh
181k
Giá
181,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,55 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 4,71 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | Le Mans FC | CD Feirense | 1.9M | Giorgi MAKARIDZE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
14 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
26 Th01 2022 | 84 | 82 | 2 |
22 Th09 2020 | 82 | 84 | 2 |
17 Th03 2020 | 80 | 82 | 2 |
1 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
4 Th03 2017 | 80 | 82 | 2 |
25 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
6 Th08 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |