Anthony WALLACE
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th01 2011)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
26 Th01 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
15 | New York RB | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
10 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
8 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,82 | 4 | 0 |
7 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,83 | 2 | 1 |
6 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
5 | FC Dallas | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
4 | FC Dallas | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 3 | 0 |
3 | FC Dallas | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | FC Dallas | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
2 | FC Dallas | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,80 | 1 | 0 |
1 | FC Dallas | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 7 | 12 | 1 | 5,96 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | Tampa Bay Rowdies | New York RB | 999k | Anthony WALLACE |
13 | 8 Th08 2014 | Colorado Rapids | Tampa Bay Rowdies | 1.0M | Anthony WALLACE |
6 | 5 Th08 2011 | FC Dallas | Colorado Rapids | 2.0M | Anthony WALLACE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2011 | 76 | 78 | 2 |
4 Th08 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |