Dimas DELGADO
73
Chỉ số
7 (Ngày 6 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
6 Th02 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
10 | CD Numancia | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | CD Numancia | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
8 | CD Numancia | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
7 | CD Numancia | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
6 | CD Numancia | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
5 | CD Numancia | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
4 | CD Numancia | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
3 | CD Numancia | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
2 | CD Numancia | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
1 | CD Numancia | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 36 | 36 | 6 | 6,63 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | CD Numancia | RC Recreativo | 1.7M | Dimas DELGADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2021 | 80 | 73 | 7 |
17 Th07 2017 | 81 | 80 | 1 |
6 Th07 2012 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |