Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marat IZMAILOV

Player retiring at the end of the season.
Marat IZMAILOV Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Ararat Moskva)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th06 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

21 Th09 1982

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 1 (0)0005,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 FC Porto Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
12 FC Porto Bảng G 2 (0) 1 0 07,500 0
12 FC Porto Hạng 1 10 (0) 8 2 28,000 0
11 FC Porto Hạng 1 32 (0) 5 9 07,124 0
10 FC Porto Hạng 1 22 (0) 5 3 06,771 1
9 FC Porto Hạng 1 3 (0) 1 0 07,670 0
9 Sporting CP Hạng 1 12 (0) 3 2 17,332 0
8 Sporting CP Hạng 1 9 (0) 3 3 37,331 0
7 Sporting CP Hạng 1 7 (0) 1 0 17,710 0
6 Sporting CP Hạng 1 16 (0) 8 7 07,381 0
5 Sporting CP Hạng 1 21 (0) 6 3 07,241 0
4 Sporting CP Hạng 1 16 (0) 6 1 07,380 0
3 Sporting CP Hạng 1 25 (0) 11 4 16,721 1
2 Sporting CP Bảng C 3 (0) 0 0 16,670 0
2 Sporting CP Hạng 1 16 (0) 4 1 16,751 0
1 Sporting CP Hạng 1 14 (0) 1 4 16,932 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu210 (0)6339117,13143

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
931 Th01 2013Sporting CPFC Porto7.2MMarat IZMAILOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th06 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----