Marat IZMAILOV
82
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
21 Th09 1982
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 10 (0) | 8 | 2 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,12 | 4 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 4 | 1 | 6,72 | 1 | 1 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 63 | 39 | 11 | 7,13 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 31 Th01 2013 | Sporting CP | FC Porto | 7.2M | Marat IZMAILOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
31 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
17 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
7 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2014 | 88 | 87 | 1 |
16 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |