Felipe MATTIONI
75
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th10 1988
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,07 | 2 | 1 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 1 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Grêmio | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,74 | 2 | 0 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,55 | 6 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 16 | 24 | 0 | 5,95 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 13 Th08 2010 | Grêmio | RCD Espanyol | 8.4M | Felipe MATTIONI |
2 | 29 Th04 2010 | RCD Mallorca | Grêmio | 4.1M | Felipe MATTIONI |
2 | 14 Th01 2010 | Grêmio | RCD Mallorca | 3.5M | Felipe MATTIONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2021 | 77 | 75 | 2 |
18 Th10 2020 | 79 | 77 | 2 |
18 Th06 2020 | 81 | 79 | 2 |
18 Th05 2017 | 82 | 81 | 1 |
30 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2014 | 84 | 83 | 1 |
21 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
21 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
25 Th06 2010 | 84 | 86 | 2 |
27 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |