Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno RODRIGO

Player retiring at the end of the season.
Bruno RODRIGO Photo
Cruzeiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grêmio)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

12 Th04 1985

Ngày sinh

63k

Giá

63,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Cruzeiro), SMFA Shield (Cruzeiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 19 (0)2126,7950
15 Cruzeiro Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Cruzeiro SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 19 (0) 2 1 26,795 0
14 Cruzeiro Hạng 1 24 (0) 2 1 16,882 0
13 Cruzeiro Bảng G 4 (0) 3 0 17,500 0
13 Cruzeiro Hạng 1 24 (0) 0 1 06,791 0
12 Cruzeiro Hạng 1 25 (0) 1 1 06,880 0
11 Cruzeiro Bảng D 4 (0) 0 0 06,500 0
11 Cruzeiro Hạng 1 11 (0) 0 0 06,730 0
10 Cruzeiro Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
10 Santos FC Hạng 2 8 (0) 0 2 06,501 0
9 Santos FC Hạng 2 5 (0) 0 0 06,001 0
8 Santos FC Hạng 2 5 (0) 0 0 07,001 0
7 Santos FC Hạng 2 21 (0) 2 0 06,521 0
6 Santos FC Hạng 1 7 (0) 1 0 06,142 0
5 Santos FC Hạng 1 18 (0) 1 1 06,221 0
4 Santos FC Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
3 Santos FC Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
2 Portuguesa Hạng 2 31 (0) 3 1 05,652 0
1 Portuguesa Hạng 2 18 (0) 1 2 16,440 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu229 (0)161356,52172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th07 2013Santos FCCruzeiro4.8MBruno RODRIGO
228 Th04 2010PortuguesaSantos FC4.1MBruno RODRIGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th11 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th07 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th06 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th02 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th02 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20098482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----