Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James TROISI

James TROISI Photo
Juventus

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

3 Th07 1988

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Australia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2116,8810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Juventus SMFA Champions Cup (Bảng H) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Australia Quốc tế 43 (0)15647,0740
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Juventus Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Atalanta BC Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
12 Atalanta BC Hạng 1 8 (0) 0 0 06,881 0
11 Atalanta BC Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
10 Kayserispor Hạng 1 34 (0) 5 8 27,092 0
9 Kayserispor Hạng 1 27 (0) 4 12 16,784 1
8 Kayserispor Hạng 1 6 (0) 1 2 06,670 0
7 Kayserispor Hạng 1 5 (0) 2 1 06,601 0
6 Kayserispor Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Kayserispor Hạng 1 6 (0) 1 1 16,330 1
4 Kayserispor Hạng 1 7 (0) 2 1 06,570 0
3 Kayserispor Bảng E 5 (0) 1 0 06,400 0
3 Kayserispor Hạng 1 13 (0) 1 3 05,922 0
2 Kayserispor Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu122 (0)172946,69102

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Atalanta BCJuventus3.8MJames TROISI
1111 Th09 2013KayserisporAtalanta BC4.5MJames TROISI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th04 20247673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th01 20247876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th02 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th10 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th12 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th11 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----