Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dmitri SYCHEV

Player retiring at the end of the season.
Dmitri SYCHEV Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Pyunik)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th06 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

26 Th10 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 20 (0)101048,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 3 (0) 1 2 07,330 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 1 (0) 0 2 08,000 0
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 4 (0) 0 2 07,250 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 7 (0) 3 1 17,570 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 15 (0) 4 3 37,531 0
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 21 (0) 3 5 27,621 0
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 4 (0) 0 0 07,000 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 8 3 87,434 0
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 34 (0) 6 10 77,713 0
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 24 (0) 11 8 67,750 0
3 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 6 9 47,000 0
2 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 9 10 57,306 0
1 Lokomotiv Moskva Hạng 1 22 (0) 6 5 47,322 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu229 (0)5760407,43171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th03 2014Nizhny NovgorodLokomotiv Moskva3.3MDmitri SYCHEV
1021 Th07 2013Lokomotiv MoskvaNizhny Novgorod3.6MDmitri SYCHEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th06 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th05 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20138785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th08 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th07 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----