Dmitri SYCHEV
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th10 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 20 (0) | 10 | 10 | 4 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,53 | 1 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 3 | 8 | 7,43 | 4 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 10 | 7 | 7,71 | 3 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,75 | 0 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 9 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,30 | 6 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,32 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 229 (0) | 57 | 60 | 40 | 7,43 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th03 2014 | Nizhny Novgorod | Lokomotiv Moskva | 3.3M | Dmitri SYCHEV |
10 | 21 Th07 2013 | Lokomotiv Moskva | Nizhny Novgorod | 3.6M | Dmitri SYCHEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2016 | 80 | 78 | 2 |
30 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
23 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
16 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
12 Th03 2013 | 87 | 85 | 2 |
22 Th02 2012 | 88 | 87 | 1 |
9 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
16 Th02 2010 | 88 | 89 | 1 |
1 Th07 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |