Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nemanja VIDIĆ

Player retiring at the end of the season.
Nemanja VIDIĆ Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Internazionale)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

21 Th10 1981

Ngày sinh

111k

Giá

111,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 28 (0)1207,0400
15 Internazionale Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0010
15 Internazionale Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000
15 Internazionale SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 88 (0)68107,08111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 28 (0) 1 2 07,040 0
14 Internazionale Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Internazionale Hạng 1 27 (0) 5 1 27,304 0
13 Internazionale Hạng 1 37 (0) 5 0 47,512 0
12 Manchester United Hạng 1 31 (0) 2 4 07,234 0
11 Manchester United Bảng G 5 (0) 0 0 07,600 0
11 Manchester United Hạng 1 23 (0) 3 1 27,223 0
10 Manchester United Bảng B 3 (0) 0 0 07,001 0
10 Manchester United Hạng 1 21 (0) 2 2 17,243 0
9 Manchester United Hạng 1 30 (0) 2 1 07,332 0
8 Manchester United Hạng 1 22 (0) 3 1 07,184 0
7 Manchester United Bảng H 5 (0) 0 0 06,200 1
7 Manchester United Hạng 1 27 (0) 1 0 06,815 1
6 Manchester United Bảng G 6 (0) 3 0 07,330 0
6 Manchester United Hạng 1 27 (0) 0 3 07,042 1
5 Manchester United Bảng B 3 (0) 1 1 16,330 1
5 Manchester United Hạng 1 32 (0) 4 2 27,311 0
4 Manchester United Bảng A 4 (0) 0 0 07,000 0
4 Manchester United Hạng 1 21 (0) 1 0 07,141 0
3 Manchester United Bảng E 3 (0) 0 0 17,331 0
3 Manchester United Hạng 1 28 (0) 1 4 16,541 0
2 Manchester United Hạng 1 24 (0) 2 4 06,502 1
1 Manchester United Bảng E 4 (0) 0 0 16,751 0
1 Manchester United Hạng 1 30 (0) 3 1 17,072 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu443 (0)3927167,10395

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1319 Th07 2014Manchester UnitedInternazionale9.6MNemanja VIDIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20149391Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20149493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20139594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20139695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----