Nascimento MAURÍCIO
73
Chỉ số
5 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th09 1988
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,91 | 6 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
10 | Sport Recife | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Palmeiras | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
8 | Palmeiras | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,52 | 3 | 0 |
7 | Palmeiras | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,00 | 3 | 0 |
6 | Palmeiras | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Palmeiras | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
5 | Palmeiras | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,96 | 1 | 1 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 11 | 22 | 0 | 6,22 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Sporting CP | SS Lazio | 8.2M | Nascimento MAURÍCIO |
11 | 17 Th01 2014 | Sport Recife | Sporting CP | 8.2M | Nascimento MAURÍCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 78 | 73 | 5 |
3 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2022 | 81 | 80 | 1 |
21 Th03 2019 | 82 | 81 | 1 |
1 Th11 2018 | 85 | 82 | 3 |
18 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
28 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2017 | 88 | 87 | 1 |
26 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
30 Th10 2014 | 86 | 87 | 1 |
15 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
24 Th11 2013 | 82 | 85 | 3 |
29 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
5 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
2 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
6 Th03 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |