Sandro SILVA
80
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th04 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 21 (0) | 11 | 4 | 3 | 7,38 | 0 | 1 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
4 | Botafogo FR | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
3 | Botafogo FR | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,45 | 5 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 28 | 18 | 4 | 6,64 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Criciúma EC | Vasco da Gama | 3.3M | Sandro SILVA |
13 | 13 Th08 2014 | Vasco da Gama | Criciúma EC | 3.8M | Sandro SILVA |
13 | 5 Th08 2014 | Corinthians | Vasco da Gama | 2.7M | Sandro SILVA |
13 | 23 Th07 2014 | Vasco da Gama | Corinthians | 4.0M | Sandro SILVA |
11 | 19 Th10 2013 | Cruzeiro | Vasco da Gama | 3.1M | Sandro SILVA |
10 | 13 Th07 2013 | Málaga CF | Cruzeiro | 2.5M | Sandro SILVA |
4 | 9 Th02 2011 | Botafogo FR | Málaga CF | 5.9M | Sandro SILVA |
2 | 1 Th05 2010 | Palmeiras | Botafogo FR | 3.7M | Sandro SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2015 | 83 | 80 | 3 |
5 Th12 2014 | 84 | 83 | 1 |
17 Th01 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |