Gonçalves MARQUINHOS
78
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th10 1989
Ngày sinh
77k
Giá
77,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 12 | 4 | 7,12 | 4 | 0 |
11 | EC Vitória | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
9 | Palmeiras | Hạng 2 | 14 (0) | 10 | 0 | 3 | 7,79 | 0 | 0 |
8 | Palmeiras | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,41 | 3 | 1 |
7 | Palmeiras | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,23 | 1 | 1 |
6 | Palmeiras | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Palmeiras | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,57 | 2 | 1 |
5 | Palmeiras | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 67 | 39 | 13 | 6,82 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | EC Vitória | Cruzeiro | 4.8M | Gonçalves MARQUINHOS |
11 | 21 Th01 2014 | Palmeiras | EC Vitória | 4.6M | Gonçalves MARQUINHOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2022 | 81 | 78 | 3 |
27 Th02 2021 | 83 | 81 | 2 |
16 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
12 Th11 2014 | 83 | 85 | 2 |
14 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th08 2011 | 84 | 82 | 2 |
9 Th09 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |