Bruno PERONE
72
Chỉ số
6 (Ngày 28 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th07 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
7 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,27 | 2 | 0 |
4 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Figueirense | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Figueirense | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
2 | Figueirense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Figueirense | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 4 | 1 | 0 | 5,65 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th03 2015 | ABC FC | Grêmio Novorizontino | 984k | Bruno PERONE |
13 | 13 Th08 2014 | Xerez Club Deportivo | ABC FC | 587k | Bruno PERONE |
4 | 20 Th01 2011 | Figueirense | Xerez Club Deportivo | 775k | Bruno PERONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2023 | 78 | 72 | 6 |
3 Th02 2021 | 80 | 78 | 2 |
11 Th11 2017 | 76 | 80 | 4 |
12 Th09 2009 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |