Clemente RODRÍGUEZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
31 Th07 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Colón), Argentine Cup (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
14 | CA Colón | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,49 | 6 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,81 | 0 | 0 |
2 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,93 | 2 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 14 | 12 | 2 | 6,48 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | São Paulo FC | CA Colón | 4.4M | Clemente RODRÍGUEZ |
10 | 3 Th07 2013 | Boca Juniors | São Paulo FC | 6.8M | Clemente RODRÍGUEZ |
4 | 26 Th10 2010 | Estudiantes de LP | Boca Juniors | 7.5M | Clemente RODRÍGUEZ |
2 | 24 Th12 2009 | Spartak Moskva | Estudiantes de LP | 7.6M | Clemente RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
8 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th03 2015 | 85 | 83 | 2 |
14 Th07 2014 | 87 | 85 | 2 |
8 Th07 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |