Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Clemente RODRÍGUEZ

Player retiring at the end of the season.
Clemente RODRÍGUEZ Photo
CA Colón

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Deportivo Merlo)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

31 Th07 1981

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (CA Colón), Argentine Cup (CA Colón)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Colón Hạng 2 23 (0)1006,7810
15 CA Colón Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0006,0000
15 CA Colón Cúp Quốc gia Argentina 4 (0)0007,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Colón Hạng 2 23 (0) 1 0 06,781 0
14 CA Colón Hạng 2 18 (0) 0 0 06,831 0
14 São Paulo FC Bảng H 3 (0) 0 0 07,330 0
14 São Paulo FC Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
13 São Paulo FC Bảng D 3 (0) 0 0 06,330 0
13 São Paulo FC Hạng 1 26 (0) 2 1 07,083 0
12 São Paulo FC Hạng 1 30 (0) 2 1 27,071 0
11 São Paulo FC Hạng 1 24 (0) 1 1 06,794 0
10 São Paulo FC Hạng 1 13 (0) 1 0 07,150 0
10 Boca Juniors Hạng 1 15 (0) 0 0 06,732 0
9 Boca Juniors Bảng A 6 (0) 0 0 05,501 0
9 Boca Juniors Hạng 1 35 (0) 0 1 05,496 0
8 Boca Juniors Hạng 1 36 (0) 1 0 06,333 0
7 Boca Juniors Hạng 1 28 (0) 1 1 06,180 0
6 Boca Juniors Bảng E 4 (0) 1 0 06,000 0
6 Boca Juniors Hạng 1 27 (0) 0 2 06,632 0
5 Boca Juniors Hạng 1 27 (0) 0 1 06,783 0
4 Boca Juniors Hạng 1 13 (0) 1 2 07,230 0
4 Estudiantes de LP Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
3 Estudiantes de LP Hạng 1 26 (0) 1 0 05,810 0
2 Estudiantes de LP Hạng 1 27 (0) 1 2 05,932 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 24 (0) 1 0 06,422 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu419 (0)141226,48310

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th02 2015São Paulo FCCA Colón4.4MClemente RODRÍGUEZ
10 3 Th07 2013Boca JuniorsSão Paulo FC6.8MClemente RODRÍGUEZ
426 Th10 2010Estudiantes de LPBoca Juniors7.5MClemente RODRÍGUEZ
224 Th12 2009Spartak MoskvaEstudiantes de LP7.6MClemente RODRÍGUEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th07 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----