Barcellos TAISON
84
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th01 1988
Ngày sinh
227k
Giá
227,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 6 | 7 | 7,55 | 3 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 6 | 7 | 7,55 | 3 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 7 | 7,50 | 4 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 6 | 5 | 7,47 | 4 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,41 | 3 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 3 | 5 | 7,41 | 2 | 1 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 3 (0) | 6 | 2 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 34 (0) | 15 | 13 | 11 | 8,06 | 1 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 11 | 6 | 7,48 | 2 | 1 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 6 | 8 | 7,42 | 3 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 8 | 7,66 | 1 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 8 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 4 | 4 | 7,52 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,00 | 4 | 1 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 136 | 99 | 83 | 7,45 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 24 Th04 2013 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Shakhtar Donetsk | 12.3M | Barcellos TAISON |
3 | 27 Th08 2010 | SC Internacional | FC Metalist 1925 Kharkiv | 6.1M | Barcellos TAISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 83 | 84 | 1 |
2 Th06 2023 | 85 | 83 | 2 |
30 Th01 2023 | 86 | 85 | 1 |
13 Th11 2022 | 87 | 86 | 1 |
22 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
12 Th09 2021 | 89 | 88 | 1 |
17 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
15 Th04 2011 | 87 | 88 | 1 |
7 Th09 2010 | 86 | 87 | 1 |
5 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
8 Th09 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |