Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marques MAICÓN

Player retiring at the end of the season.
Marques MAICÓN Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Buriram United)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 12 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th02 1990

Ngày sinh

64k

Giá

64,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0)8647,3020

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 8 6 47,302 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 26 (0) 6 5 27,353 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 14 (0) 4 1 27,500 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 20 (0) 3 5 17,300 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 5 5 06,801 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 26 (0) 8 3 27,122 0
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 5 (0) 1 0 17,401 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 20 (0) 2 1 06,951 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 16 (0) 4 3 27,501 0
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 21 (0) 7 6 37,482 0
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 5 (0) 0 0 06,800 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 14 (0) 0 4 07,141 0
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 19 (0) 11 11 57,841 0
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 9 (0) 10 2 38,002 0
3 Fluminense Hạng 2 11 (0) 4 2 27,640 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu266 (0)7354277,30170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
315 Th09 2010FluminenseLokomotiv Moskva6.4MMarques MAICÓN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th11 20228076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th05 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th09 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th09 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th08 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th03 20107783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----