Marques MAICÓN
76
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th02 1990
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,30 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,30 | 2 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,35 | 3 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 11 | 11 | 5 | 7,84 | 1 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 10 | 2 | 3 | 8,00 | 2 | 0 |
3 | Fluminense | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 73 | 54 | 27 | 7,30 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 15 Th09 2010 | Fluminense | Lokomotiv Moskva | 6.4M | Marques MAICÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2022 | 80 | 76 | 4 |
23 Th05 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
5 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
25 Th09 2016 | 87 | 86 | 1 |
22 Th02 2012 | 85 | 87 | 2 |
25 Th08 2010 | 83 | 85 | 2 |
10 Th03 2010 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |