Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Santos DOUGLAS

Player retiring at the end of the season.
Santos DOUGLAS Photo
Grêmio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brasiliense)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

18 Th02 1982

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 27 (0)7817,0030
15 Grêmio Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0006,5000
15 Grêmio Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 27 (0) 7 8 17,003 0
14 Grêmio Bảng D 3 (0) 2 0 17,670 0
14 Grêmio Hạng 1 26 (0) 1 1 16,502 0
13 Corinthians Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Corinthians Bảng A 4 (0) 0 0 06,001 0
12 Corinthians Hạng 1 8 (0) 4 1 17,501 0
11 Corinthians Hạng 1 12 (0) 1 0 07,251 0
10 Corinthians Bảng E 6 (0) 3 0 07,000 0
10 Corinthians Hạng 1 19 (0) 3 8 16,843 1
9 Corinthians Hạng 1 14 (0) 7 3 07,501 0
9 Grêmio Hạng 1 14 (0) 5 6 07,501 0
8 Grêmio Hạng 1 33 (0) 1 3 06,821 0
7 Grêmio Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
7 Grêmio Hạng 1 25 (0) 2 5 06,883 0
6 Grêmio Hạng 1 8 (0) 2 2 16,500 1
5 Grêmio Hạng 1 24 (0) 4 3 06,791 0
4 Grêmio Hạng 1 5 (0) 0 3 05,601 0
3 Grêmio Hạng 1 9 (0) 1 2 05,671 0
2 Grêmio Hạng 1 3 (0) 0 2 05,671 0
1 Corinthians Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu245 (0)434866,84212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014CorinthiansGrêmio3.0MSantos DOUGLAS
927 Th01 2013GrêmioCorinthians7.2MSantos DOUGLAS
220 Th02 2010CorinthiansGrêmio2.6MSantos DOUGLAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th06 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th08 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th12 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th07 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20118487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th09 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th09 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----