Vladimir BYSTROV
78
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
31 Th01 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 139 (0) | 24 | 27 | 0 | 7,18 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,16 | 0 | 1 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 8 | 4 | 7,54 | 2 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,55 | 2 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,22 | 7 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 4 | 0 | 6,94 | 6 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,26 | 2 | 1 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,03 | 5 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 5,97 | 2 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,47 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 48 | 45 | 9 | 6,46 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Zenit Saint Petersburg | FC Krasnodar | 5.2M | Vladimir BYSTROV |
1 | 8 Th11 2009 | Spartak Moskva | Zenit Saint Petersburg | 12.2M | Vladimir BYSTROV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th04 2018 | 83 | 78 | 5 |
26 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
1 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
17 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
24 Th02 2014 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |