Aleksey REBKO
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
23 Th04 1986
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,59 | 1 | 1 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,61 | 6 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 37 | 41 | 5 | 6,55 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
28 Th02 2014 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2012 | 85 | 83 | 2 |
6 Th08 2011 | 86 | 85 | 1 |
8 Th02 2011 | 87 | 86 | 1 |
17 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
30 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |