Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alan DZAGOEV

Player retiring at the end of the season.
Alan DZAGOEV Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAS Lamia 1964)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 30 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

17 Th06 1990

Ngày sinh

188k

Giá

188,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)1007,6700
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0010
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)1017,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0)3407,0030
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)1008,0000
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1007,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 4 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 52 (0)141327,3821
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0) 3 4 07,003 0
14 CSKA Moskva Bảng A 4 (0) 3 2 18,000 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 25 (0) 13 7 37,524 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 6 5 27,212 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 7 6 57,322 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 8 2 17,292 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 6 8 27,244 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 32 (0) 5 12 07,163 0
8 CSKA Moskva Hạng 1 33 (0) 1 1 16,675 0
7 CSKA Moskva Bảng C 4 (0) 0 0 06,001 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 3 0 06,773 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 2 4 17,132 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 2 5 06,931 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 28 (0) 3 9 06,753 2
3 CSKA Moskva Hạng 2 9 (0) 2 0 06,002 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 19 (0) 4 1 16,323 1
1 CSKA Moskva Hạng 1 16 (0) 6 0 27,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu397 (0)7466197,01413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th07 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th10 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th09 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th09 20208987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----