Daniel CANDEIAS
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th02 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,12 | 3 | 1 |
11 | CD Nacional | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,27 | 2 | 1 |
10 | CD Nacional | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
9 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,88 | 2 | 2 |
8 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,09 | 3 | 0 |
7 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
6 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,17 | 3 | 0 |
5 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,90 | 2 | 1 |
4 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
3 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 7 | 3 | 6,50 | 3 | 0 |
2 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 78 | 70 | 21 | 6,97 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th08 2014 | CD Nacional | SL Benfica | 6.9M | Daniel CANDEIAS |
10 | 26 Th06 2013 | Paços de Ferreira | CD Nacional | 5.3M | Daniel CANDEIAS |
2 | 6 Th03 2010 | RC Recreativo | Paços de Ferreira | 2.1M | Daniel CANDEIAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
10 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
28 Th07 2018 | 85 | 83 | 2 |
1 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
15 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
9 Th07 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th05 2012 | 82 | 84 | 2 |
19 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |