Roman PAVLYUCHENKO
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
15 Th12 1981
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 74 (0) | 29 | 22 | 15 | 7,70 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,45 | 1 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,17 | 1 | 1 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 17 | 9 | 9 | 7,77 | 2 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 10 | 4 | 7,74 | 2 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 6 | 8 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,92 | 2 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,70 | 1 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,47 | 2 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 4 | 3 | 6,92 | 1 | 2 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 10 | 8,04 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 100 | 92 | 59 | 7,57 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th07 2012 | Tottenham Hotspur | Lokomotiv Moskva | 8.2M | Roman PAVLYUCHENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
2 Th11 2015 | 86 | 83 | 3 |
18 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
11 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
30 Th04 2013 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
12 Th12 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |