Fernando CAVENAGHI
84
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
21 Th09 1983
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,60 | 2 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 10 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,80 | 1 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 5 | 7,75 | 1 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,30 | 0 | 1 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 7 | 7,64 | 2 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 6 (0) | 2 | 3 | 4 | 7,83 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 4 | 6,97 | 3 | 1 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 10 | 8 | 7,03 | 6 | 1 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,70 | 3 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,35 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 283 (0) | 77 | 65 | 44 | 7,39 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 Th03 2014 | Pachuca | River Plate | 3.1M | Fernando CAVENAGHI |
11 | 15 Th10 2013 | Villarreal CF | Pachuca | 3.1M | Fernando CAVENAGHI |
8 | 5 Th10 2012 | Girondins Bordeaux | Villarreal CF | 3.0M | Fernando CAVENAGHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2012 | 86 | 84 | 2 |
3 Th02 2012 | 88 | 86 | 2 |
3 Th02 2011 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |