Alan KASAEV
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
8 Th04 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,04 | 5 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,96 | 2 | 1 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,05 | 5 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,35 | 3 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 46 | 40 | 9 | 6,95 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th05 2014 | Rubin Kazan | Lokomotiv Moskva | 7.7M | Alan KASAEV |
1 | 12 Th12 2009 | Kuban Krasnodar | Rubin Kazan | 6.9M | Alan KASAEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2019 | 80 | 78 | 2 |
6 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
17 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2017 | 87 | 85 | 2 |
24 Th09 2016 | 88 | 87 | 1 |
9 Th02 2011 | 87 | 88 | 1 |
25 Th08 2010 | 86 | 87 | 1 |
16 Th02 2010 | 85 | 86 | 1 |
1 Th07 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |