Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alan KASAEV

Player retiring at the end of the season.
Alan KASAEV Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alania Vladikavkaz)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

8 Th04 1986

Ngày sinh

35k

Giá

35,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0)3416,9730
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 3 4 16,973 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 25 (0) 5 0 17,045 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 27 (0) 3 6 16,962 1
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 9 (0) 0 3 07,001 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 21 (0) 3 4 07,055 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 24 (0) 6 3 26,922 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 19 (0) 2 3 07,052 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 20 (0) 7 3 07,353 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 9 (0) 6 1 17,330 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 0 3 06,701 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 1 4 16,800 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 3 2 07,000 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 1 (0) 1 0 07,001 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 3 (0) 2 1 16,670 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 2 (0) 0 0 06,001 0
1 Kuban Krasnodar Hạng 2 34 (0) 4 3 16,591 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu254 (0)464096,95271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1222 Th05 2014Rubin KazanLokomotiv Moskva7.7MAlan KASAEV
112 Th12 2009Kuban KrasnodarRubin Kazan6.9MAlan KASAEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th04 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th06 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th09 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th08 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th07 20098285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----