Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vyacheslav MALAFEEV

Player retiring at the end of the season.
Vyacheslav MALAFEEV Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Zenit Saint Petersburg)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

4 Th03 1979

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-8-8-5-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 24 (0) 0 0 26,790 0
11 Zenit Saint Petersburg Bảng C 6 (0) 0 0 06,000 0
11 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 26,920 0
10 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 36,860 0
9 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 46,690 0
8 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 36 (0) 0 0 37,560 0
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 16,780 0
6 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 37,170 0
5 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 36 (0) 0 0 27,720 0
4 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 36 (0) 0 0 57,640 0
3 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 27,080 0
2 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 27,140 0
1 Zenit Saint Petersburg Bảng B 6 (0) 0 0 47,170 0
1 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 47,390 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu432 (0)00377,1400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th07 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----