Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lex IMMERS

Player retiring at the end of the season.
Lex IMMERS Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NAC Breda)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

8 Th06 1986

Ngày sinh

105k

Giá

105,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 29 (0)12937,5510
15 Feyenoord Charity Shield 1 (0)0109,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)2207,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 29 (0) 12 9 37,551 0
14 Feyenoord Hạng 1 32 (0) 4 8 27,062 1
13 Feyenoord Hạng 2 32 (0) 11 12 57,594 0
12 Feyenoord Bảng C 3 (0) 1 2 07,330 0
12 Feyenoord Hạng 1 25 (0) 4 6 17,002 0
11 Feyenoord Hạng 1 32 (0) 13 9 37,622 0
10 ADO Den Haag Hạng 2 35 (0) 14 6 67,312 0
9 ADO Den Haag Hạng 2 34 (0) 6 5 17,062 0
8 ADO Den Haag Hạng 2 32 (0) 1 3 06,662 0
7 ADO Den Haag Hạng 2 30 (0) 1 10 16,501 0
6 ADO Den Haag Hạng 2 34 (0) 5 2 16,563 0
5 ADO Den Haag Hạng 2 34 (0) 7 2 26,790 0
4 ADO Den Haag Hạng 2 29 (0) 7 5 16,593 0
3 ADO Den Haag Hạng 2 30 (0) 6 3 05,735 1
2 ADO Den Haag Hạng 2 25 (0) 2 4 16,002 0
1 ADO Den Haag Hạng 2 19 (0) 3 5 16,745 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu455 (0)9791286,87362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1111 Th09 2013ADO Den HaagFeyenoord6.9MLex IMMERS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th03 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th03 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th05 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th10 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----