Lex IMMERS
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th06 1986
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,55 | 1 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,06 | 2 | 1 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 12 | 5 | 7,59 | 4 | 0 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 9 | 3 | 7,62 | 2 | 0 |
10 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 35 (0) | 14 | 6 | 6 | 7,31 | 2 | 0 |
9 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
7 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 10 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,56 | 3 | 0 |
5 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
4 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
3 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 5,73 | 5 | 1 |
2 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,74 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 97 | 91 | 28 | 6,87 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | ADO Den Haag | Feyenoord | 6.9M | Lex IMMERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
25 Th01 2019 | 84 | 83 | 1 |
2 Th07 2017 | 85 | 84 | 1 |
21 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
8 Th03 2013 | 84 | 86 | 2 |
5 Th05 2012 | 83 | 84 | 1 |
17 Th05 2011 | 82 | 83 | 1 |
24 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |