Martin ŠKRTEL
85
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th12 1984
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovakia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
15 | Slovakia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
15 | Liverpool | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Liverpool | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 125 (0) | 6 | 9 | 4 | 6,68 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 5 | 1 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 5 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
1 | Liverpool | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 28 | 31 | 3 | 6,90 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2021 | 86 | 85 | 1 |
24 Th04 2020 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
4 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
27 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
11 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
12 Th12 2009 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |