Alexander ESSWEIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
25 Th03 1990
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,63 | 2 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,20 | 0 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,23 | 0 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 27 (0) | 14 | 14 | 3 | 7,74 | 5 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 1 | 3 | 7,36 | 0 | 1 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,83 | 0 | 1 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 51 | 42 | 15 | 7,16 | 12 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Nuremberg | Augsburg | 7.3M | Alexander ESSWEIN |
7 | 6 Th05 2012 | Wolfsburg | Nuremberg | 4.7M | Alexander ESSWEIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
23 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
31 Th05 2019 | 85 | 83 | 2 |
7 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
5 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
22 Th03 2012 | 83 | 85 | 2 |
6 Th12 2011 | 80 | 83 | 3 |
17 Th06 2011 | 76 | 80 | 4 |
6 Th11 2009 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |