Igor DENISOV
86
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th05 1984
Ngày sinh
145k
Giá
145,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 14 | 0 | 7,24 | 3 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 86 (0) | 19 | 19 | 4 | 7,27 | 12 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 14 | 0 | 7,24 | 3 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 11 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 1 | 1 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 6 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 61 | 73 | 12 | 7,17 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Anzhi Makhachkala | Dynamo Moskva | 10.3M | Igor DENISOV |
10 | 3 Th07 2013 | Zenit Saint Petersburg | Anzhi Makhachkala | 9.1M | Igor DENISOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2019 | 87 | 86 | 1 |
19 Th06 2017 | 88 | 87 | 1 |
24 Th09 2016 | 89 | 88 | 1 |
1 Th11 2015 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |