Christopher NÖTHE
73
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
3 Th01 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,35 | 4 | 1 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 8 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,21 | 6 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 4 | 5 | 7,50 | 4 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Furth | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
7 | Furth | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 10 | 4 | 7,54 | 2 | 0 |
6 | Furth | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,08 | 1 | 1 |
5 | Furth | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,35 | 3 | 2 |
4 | Furth | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
3 | Furth | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
2 | Furth | Hạng 2 | 25 (0) | 13 | 7 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
1 | Furth | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 110 | 102 | 33 | 7,27 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Furth | St. Pauli | 2.9M | Christopher NÖTHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2019 | 78 | 73 | 5 |
23 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
31 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
28 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
3 Th11 2009 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |