Aleksandr DENISOV
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th08 2010)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
23 Th02 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,67 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 28 Th01 2015 | Arsenal Tula | Volgar Astrakhan | 1.3M | Aleksandr DENISOV |
10 | 3 Th07 2013 | Dynamo Moskva | Arsenal Tula | 706k | Aleksandr DENISOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2010 | 76 | 78 | 2 |
30 Th06 2009 | 71 | 76 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |