Adem LJAJIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(TC),F(T)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
29 Th09 1991
Ngày sinh
494k
Giá
494,000
31k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 55 (0) | 14 | 14 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 15 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,73 | 2 | 1 |
13 | AS Roma | Bảng F | 3 (0) | 6 | 2 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 1 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 45 | 25 | 11 | 7,51 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | ACF Fiorentina | AS Roma | 9.7M | Adem LJAJIĆ |
6 | 6 Th11 2011 | Không | ACF Fiorentina | 5.7M | Adem LJAJIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2023 | 83 | 82 | 1 |
20 Th01 2023 | 85 | 83 | 2 |
3 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2022 | 88 | 86 | 2 |
22 Th07 2021 | 89 | 88 | 1 |
28 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
27 Th05 2013 | 87 | 88 | 1 |
7 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
18 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
18 Th09 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |