Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cheick DIABATÉ

Cheick DIABATÉ Photo
Girondins Bordeaux

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

25 Th04 1988

Ngày sinh

96k

Giá

96,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Girondins Bordeaux)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)3217,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 25 (0)81017,5600
15 Girondins Bordeaux Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)1108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 55 (0)191387,4091
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 25 (0) 8 10 17,560 0
14 Girondins Bordeaux Hạng 1 22 (0) 9 10 37,593 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 30 (0) 11 10 47,501 0
12 Girondins Bordeaux Bảng F 3 (0) 1 0 07,671 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 12 12 57,473 0
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 24 (0) 11 7 87,711 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 21 (0) 9 2 37,620 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 19 (0) 6 4 77,793 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 17 (0) 3 2 37,411 0
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 13 (0) 7 5 37,921 0
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 9 (0) 4 2 27,561 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 3 (0) 2 0 07,002 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 7 (0) 3 1 07,002 0
4 Girondins Bordeaux Bảng C 1 (0) 2 0 19,000 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 15 (0) 3 6 16,402 0
3 Girondins Bordeaux Hạng 1 18 (0) 5 5 07,000 0
2 Girondins Bordeaux Hạng 2 7 (0) 3 1 16,710 0
1 Girondins Bordeaux Bảng E 2 (0) 3 2 27,500 1
1 Girondins Bordeaux Hạng 1 13 (0) 7 3 27,233 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu281 (0)10982467,44241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th02 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th12 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th03 20218684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th06 20188586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th03 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th06 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th11 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----