Senad LULIĆ
86
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
18 Th01 1986
Ngày sinh
198k
Giá
198,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,43 | 2 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,21 | 4 | 1 |
15 | SS Lazio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 90 (0) | 30 | 10 | 5 | 7,30 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,21 | 4 | 1 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 1 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 6 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 48 | 46 | 8 | 6,97 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 31 Th08 2011 | Không | SS Lazio | 2.5M | Senad LULIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2021 | 88 | 86 | 2 |
14 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
22 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
26 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
21 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
5 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
14 Th12 2011 | 85 | 87 | 2 |
18 Th02 2011 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |