Luciano BECCHIO
77
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
28 Th12 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 3 | 1 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,71 | 3 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,56 | 3 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 9 | 6 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 10 | 8 | 7,41 | 3 | 3 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 4 | 6 | 7,31 | 3 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 32 (0) | 8 | 7 | 9 | 7,63 | 4 | 1 |
5 | Leeds United | Hạng 3 | 37 (0) | 9 | 7 | 7 | 7,43 | 4 | 0 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 28 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,64 | 3 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 20 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,15 | 1 | 1 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 30 (0) | 10 | 11 | 5 | 6,83 | 4 | 1 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 30 (0) | 11 | 11 | 5 | 7,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 385 (0) | 105 | 98 | 61 | 7,38 | 33 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 17 Th04 2013 | Leeds United | Norwich City | 5.4M | Luciano BECCHIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2018 | 78 | 77 | 1 |
20 Th08 2016 | 82 | 78 | 4 |
28 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2015 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
11 Th02 2011 | 79 | 83 | 4 |
13 Th05 2010 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |