Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nuno André COELHO

Player retiring at the end of the season.
Nuno André COELHO Photo
Balıkesirspor

(External)

CLB

(GD Chaves)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

7 Th01 1986

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 88%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Sporting de Braga Hạng 1 13 (0) 1 1 17,002 0
12 Sporting de Braga Hạng 1 29 (0) 4 0 17,172 0
11 Sporting de Braga Hạng 1 28 (0) 0 0 06,892 0
10 Sporting de Braga Hạng 1 22 (0) 1 0 06,641 0
9 Sporting de Braga Hạng 1 13 (0) 3 2 07,080 0
8 Sporting de Braga Hạng 1 17 (0) 2 0 16,591 0
5 Sporting CP Hạng 1 9 (0) 1 0 06,891 0
4 Sporting CP Hạng 1 7 (0) 0 1 05,860 1
3 FC Porto Hạng 1 5 (0) 0 0 05,400 0
2 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 1 05,000 0
1 FC Porto Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu147 (0)12536,7891

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Sporting de BragaBalıkesirspor7.1MNuno André COELHO
814 Th07 2012Sporting CPSporting de Braga3.7MNuno André COELHO
410 Th10 2010FC PortoSporting CP2.9MNuno André COELHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th01 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th03 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----