Nuno André COELHO
80
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th01 1986
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
9 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 0 | 1 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 12 | 5 | 3 | 6,78 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Sporting de Braga | Balıkesirspor | 7.1M | Nuno André COELHO |
8 | 14 Th07 2012 | Sporting CP | Sporting de Braga | 3.7M | Nuno André COELHO |
4 | 10 Th10 2010 | FC Porto | Sporting CP | 2.9M | Nuno André COELHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
28 Th03 2018 | 84 | 82 | 2 |
7 Th03 2017 | 85 | 84 | 1 |
17 Th08 2015 | 86 | 85 | 1 |
14 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
16 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |