Bernardo ESPINOSA
83
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th07 1989
Ngày sinh
370k
Giá
370,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,51 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
26 Th01 2022 | 87 | 85 | 2 |
22 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
20 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
13 Th06 2015 | 83 | 84 | 1 |
14 Th04 2012 | 80 | 83 | 3 |
16 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |