Alberto DE LA BELLA
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
2 Th12 1985
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,13 | 3 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 10 | 2 | 7,17 | 7 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,94 | 3 | 1 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,12 | 4 | 1 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,45 | 4 | 1 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,53 | 3 | 1 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,25 | 2 | 0 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,34 | 3 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,85 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 510 (0) | 59 | 49 | 15 | 6,55 | 50 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
17 Th09 2020 | 86 | 83 | 3 |
26 Th10 2016 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2016 | 88 | 87 | 1 |
6 Th07 2015 | 89 | 88 | 1 |
29 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
28 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
17 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 82 | 85 | 3 |
22 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |