Emmanuel LEDESMA
73
Chỉ số
7 (Ngày 12 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
24 Th05 1988
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 12 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,42 | 3 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 20 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 10 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Walsall | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
2 | US Salernitana | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | US Salernitana | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,30 | 4 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 30 | 16 | 6 | 6,76 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 26 Th03 2012 | FC Crotone | Walsall | 1.9M | Emmanuel LEDESMA |
4 | 28 Th12 2010 | Genoa CFC | FC Crotone | 866k | Emmanuel LEDESMA |
3 | 30 Th06 2010 | US Salernitana | Genoa CFC | 1.4M | Emmanuel LEDESMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2021 | 80 | 73 | 7 |
25 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
29 Th04 2014 | 81 | 82 | 1 |
21 Th11 2013 | 80 | 81 | 1 |
23 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
10 Th02 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |