Aleksandar DRAGOVIĆ
86
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
6 Th03 1991
Ngày sinh
986k
Giá
986,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 1 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 1 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,80 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 19 Th08 2013 | FC Basel | Dynamo Kyiv | 10.4M | Aleksandar DRAGOVIĆ |
4 | 9 Th02 2011 | FK Austria Wien | FC Basel | 8.7M | Aleksandar DRAGOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th04 2023 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
5 Th04 2015 | 88 | 89 | 1 |
20 Th05 2013 | 87 | 88 | 1 |
6 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
8 Th07 2010 | 84 | 86 | 2 |
15 Th10 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |