Hrvoje MILIĆ
70
Chỉ số
7 (Ngày 30 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
10 Th05 1989
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
11 | FC Rostov | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 12 | 16 | 5 | 6,81 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 23 Th09 2013 | Không | FC Rostov | 2.2M | Hrvoje MILIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2023 | 77 | 70 | 7 |
26 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
11 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
19 Th12 2018 | 83 | 82 | 1 |
19 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
27 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
3 Th07 2013 | 80 | 83 | 3 |
22 Th09 2010 | 78 | 80 | 2 |
27 Th03 2010 | 76 | 78 | 2 |
29 Th07 2009 | 71 | 76 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |