Pierre-Emerick AUBAMEYANG
90
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
18 Th06 1989
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,454,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Dortmund), SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 3 | 5 | 7,59 | 2 | 1 |
14 | Dortmund | Bảng A | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,79 | 1 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 4 (0) | 5 | 1 | 1 | 8,75 | 1 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 3 | 10 | 7,92 | 2 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,72 | 2 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,37 | 2 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 33 (0) | 21 | 7 | 8 | 8,03 | 3 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,82 | 4 | 1 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 5 | 8 | 7,43 | 5 | 1 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 4 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 1 | 2 | 7,47 | 3 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
2 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,89 | 1 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 120 | 69 | 59 | 7,52 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | AS Saint-Etienne | Dortmund | 14.8M | Pierre-Emerick AUBAMEYANG |
7 | 13 Th03 2012 | AC Milan | AS Saint-Etienne | 6.2M | Pierre-Emerick AUBAMEYANG |
2 | 8 Th03 2010 | Lille OSC | AC Milan | 5.6M | Pierre-Emerick AUBAMEYANG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 92 | 90 | 2 |
10 Th01 2022 | 93 | 92 | 1 |
28 Th06 2021 | 94 | 93 | 1 |
23 Th01 2020 | 95 | 94 | 1 |
12 Th05 2017 | 94 | 95 | 1 |
24 Th12 2016 | 93 | 94 | 1 |
23 Th05 2016 | 92 | 93 | 1 |
15 Th12 2015 | 91 | 92 | 1 |
30 Th05 2015 | 90 | 91 | 1 |
15 Th07 2013 | 89 | 90 | 1 |
5 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
29 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
1 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
24 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
17 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |