Neri CARDOZO
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
8 Th08 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 6 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,10 | 4 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 8 | 4 | 7,41 | 3 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,21 | 4 | 1 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,10 | 5 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,64 | 5 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 2 | 2 | 7,18 | 3 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
6 | Chiapas FC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Chiapas FC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
4 | Chiapas FC | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 4 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Chiapas FC | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,15 | 5 | 0 |
3 | Chiapas FC | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 2 | 2 | 6,58 | 2 | 0 |
2 | Chiapas FC | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
1 | Chiapas FC | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 116 | 84 | 28 | 7,00 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 22 Th10 2011 | Chiapas FC | Monterrey | 8.2M | Neri CARDOZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
19 Th06 2020 | 86 | 85 | 1 |
28 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |