Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Neri CARDOZO

Neri CARDOZO Photo
Monterrey

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

8 Th08 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 31 (0)15637,4520
15 Monterrey Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Monterrey SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 31 (0) 15 6 37,452 0
14 Monterrey Hạng 1 26 (0) 8 4 27,382 0
13 Monterrey Hạng 1 30 (0) 5 8 17,104 0
12 Monterrey Bảng C 6 (0) 0 0 06,830 0
12 Monterrey Hạng 1 27 (0) 14 8 47,413 0
11 Monterrey Hạng 1 28 (0) 7 10 07,214 1
10 Monterrey Hạng 1 25 (0) 8 6 27,042 0
9 Monterrey Hạng 1 29 (0) 9 9 27,105 0
8 Monterrey Hạng 1 25 (0) 6 2 26,645 0
7 Monterrey Hạng 1 28 (0) 10 2 27,183 0
6 Monterrey Hạng 1 7 (0) 2 1 06,710 1
6 Chiapas FC Hạng 1 7 (0) 1 0 06,710 0
5 Chiapas FC Hạng 1 17 (0) 0 3 06,881 0
4 Chiapas FC Bảng F 3 (0) 0 1 46,670 0
4 Chiapas FC Hạng 1 26 (0) 6 4 47,155 0
3 Chiapas FC Hạng 1 26 (0) 9 2 26,582 0
2 Chiapas FC Hạng 1 32 (0) 6 8 06,224 0
1 Chiapas FC Hạng 1 27 (0) 10 10 06,891 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu400 (0)11684287,00432

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
622 Th10 2011Chiapas FCMonterrey8.2MNeri CARDOZO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th05 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th06 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----