Matías SILVESTRE
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th09 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,83 | 2 | 1 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 6 | 0 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 1 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 12 | 16 | 3 | 6,54 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | Palermo FC | Internazionale | 8.3M | Matías SILVESTRE |
6 | 17 Th11 2011 | Catania Calcio | Palermo FC | 7.7M | Matías SILVESTRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
10 Th10 2020 | 85 | 82 | 3 |
14 Th02 2020 | 86 | 85 | 1 |
23 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
18 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
14 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
9 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |