Lloyd JAMES
67
Chỉ số
8 (Ngày 9 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th02 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 5 | 1 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 1 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,31 | 4 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 23 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 29 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,55 | 5 | 0 |
5 | Colchester United | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 1 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,07 | 5 | 0 |
1 | Southampton | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 15 | 18 | 5 | 6,23 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 17 Th11 2012 | Colchester United | Leyton Orient | 1.8M | Lloyd JAMES |
3 | 24 Th09 2010 | Southampton | Colchester United | 2.8M | Lloyd JAMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2020 | 75 | 67 | 8 |
22 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
3 Th06 2016 | 78 | 76 | 2 |
25 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |