Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lloyd JAMES

Lloyd JAMES Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Taunton Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 9 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

16 Th02 1988

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leyton Orient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 6 (0)0006,3300
15 Leyton Orient Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 6 (0) 0 0 06,330 0
14 Leyton Orient Hạng 4 7 (0) 0 0 07,000 0
13 Leyton Orient Hạng 4 16 (0) 1 0 06,880 0
12 Leyton Orient Hạng 4 14 (0) 0 2 06,643 0
11 Leyton Orient Hạng 4 28 (0) 0 0 06,545 1
10 Leyton Orient Hạng 3 27 (0) 0 1 06,152 1
9 Leyton Orient Hạng 3 32 (0) 0 2 16,314 0
9 Colchester United Hạng 3 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Colchester United Hạng 3 23 (0) 4 5 06,523 0
7 Colchester United Hạng 3 19 (0) 3 2 36,740 0
6 Colchester United Hạng 3 29 (0) 6 5 16,555 0
5 Colchester United Hạng 3 33 (0) 0 0 06,640 0
4 Colchester United Hạng 2 29 (0) 0 0 06,031 0
3 Southampton Hạng 3 16 (0) 0 0 05,501 0
2 Southampton Hạng 2 29 (0) 1 0 05,075 0
1 Southampton Hạng 3 38 (0) 0 1 05,711 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu348 (0)151856,23302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
917 Th11 2012Colchester UnitedLeyton Orient1.8MLloyd JAMES
324 Th09 2010SouthamptonColchester United2.8MLloyd JAMES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th03 20207567Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
22 Th11 20187675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20118078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----