Aleksandar MILJKOVIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th02 1990
Ngày sinh
91k
Giá
91,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
10 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Sporting de Braga | FC Porto | 4.6M | Aleksandar MILJKOVIĆ |
10 | 7 Th07 2013 | FK Partizan | Sporting de Braga | 4.5M | Aleksandar MILJKOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
20 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
18 Th06 2017 | 80 | 82 | 2 |
21 Th11 2015 | 83 | 80 | 3 |
10 Th05 2015 | 84 | 83 | 1 |
11 Th04 2013 | 82 | 84 | 2 |
7 Th09 2012 | 80 | 82 | 2 |
26 Th03 2011 | 74 | 80 | 6 |
19 Th09 2009 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |